Có bao nhiêu loại vitamin B? Vitamin B đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống và sức khỏe con người. Có thể nói, ta không thể thiếu vitamin B. Nếu như chất này không được tiếp nạp đầy đủ vào cơ thể ngay từ những ngày đầu tiên chào đời, ta sẽ không thể phát triển bình thường, khỏe mạnh.
Hãy đọc hết bài viết dưới đây và tìm hiểu về các loại vitamin. Cũng như nắm rõ vai trò, chức năng của chúng bạn nhé!
Xem Nhanh
1. Vitamin B là gì? Có bao nhiêu loại vitamin B?
Vitamin B là gì và có bao nhiêu loại viamin B? Vitamin B chính là tên gọi của một nhóm vitamin đặc tính tan trong nước. Chúng có vai trò hết sức quan trọng. Đặc biệt là trong quá trình trao đổi chất của tế bào cơ thể con người. Các vitamin B từng được coi là một loại vitamin đơn lẻ, và thường được gọi là vitamin B.
Vitamin nhóm B bao gồm: B1, B2, B3, B5, B6, B7, B8, B9 và B12. Ngoài chức năng chung theo từng xếp hạng, mỗi loại vitamin B còn có vai trò riêng đối với sự tăng trưởng và phát triển con người. Các loại vitamin nhóm B dưới đây sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa, quá trình trao đổi chất và hấp thụ chất dinh dưỡng.

2. Có bao nhiêu loại vitamin B – Vitamin B1 (Thiamine)
Vitamin B1 thúc đẩy tuần hoàn máu và góp phần hình thành máu. B1 chuyển hóa carbohydrate và sản xuất axit clohydric (HCl). Nó rất quan trọng đối với hệ tiêu hóa bình thường của con người.
Thiamine cũng có thể tối ưu hóa hoạt động nhận thức và chức năng não. Vitamin này cũng có tác động tích cực đến năng lượng, sự phát triển, thèm ăn và khả năng học tập của cơ thể. Nó rất cần thiết cho việc tăng cường các cơ của hệ tiêu hóa, cơ tim, dạ dày.

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin B1 được tìm thấy trong các loại thực phẩm sau. Đó là gạo lứt, lòng đỏ trứng, cá, đậu, gan, thịt lợn, thịt gia cầm, cám gạo, mầm lúa mì, ngũ cốc nguyên hạt… Có bao nhiêu loại vitamin B? B1 sẽ là loại được nhắc đến đầu tiên.
3. Vitamin B2 – vitamin quan trọng cho cơ thể
Đây là loại vitamin có tên quốc tế là riboflavin. Nó là thành phần vô cùng cần thiết cho sự hình thành hồng cầu, sản xuất kháng thể. Đồng thời tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và phát triển cơ thể. Nó có thể làm giảm mệt mỏi cho mắt và rất quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh đục thủy tinh thể.
Cùng với vitamin A, nó có thể duy trì và cải thiện độ kết dính của đường tiêu hóa. Riboflavin cũng có thể thúc đẩy việc sử dụng oxy của các mô da, tóc và móng tay.

Nguồn thực phẩm giàu vitamin B2 được tìm thấy trong các loại thực phẩm sau. Đó là pho mát, lòng đỏ trứng, cá, đậu, thịt, sữa, thịt gia cầm, rau bina, ngũ cốc nguyên hạt và sữa chua. Ngoài ta vitamin B2 còn chứa nhiều trong măng tây, bơ, bông cải xanh, mâm xôi, nấm, mùi tây …
4. Vitamin B3 – vitamin B4 (hay còn gọi là Niacin, Nicotinic Acid, Niacinamide)
Vitamin B3 là dưỡng chất hết sức cần thiết cho tuần hoàn máu và sức khỏe của da. Nó hỗ trợ các chức năng của hệ thần kinh. Góp phần vào sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và protein.
Vitamin B4 cũng tham gia sản xuất axit clohydric (HCl) cho hệ tiêu hóa. Nó có thể được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt (tâm thần phân liệt). Cùng với các bệnh tâm thần khác và để tăng cường trí nhớ.

5. Vitamin B5 (Pantothenic Acid) – “vitamin chống stress”
Vitamin B5 hay còn còn gọi là Axit pantothenic. Nó còn được biết đến như một loại vitamin chống căng thẳng. Nó đóng một vai trò trong việc sản xuất các hormone tuyến thượng thận và hình thành các chất kháng sinh. Từ đó giúp hấp thu vitamin và giúp chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein thành năng lượng.
Axit pantothenic cần thiết cho tất cả các tế bào của cơ thể và tập trung ở các cơ quan. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.

Xem thêm:
- 25 thực phẩm ít calo, giàu dinh dưỡng và tốt cho giảm cân
- Lúa mì là cây gì? Phân loại lúa mì và tác dụng của lúa mì
- Tác dụng của việt quất có thể làm bạn kinh ngạc
Các loại thực phẩm sau đây chứa axit pantothenic:, thịt bò, men bia, đậu, rau tươi, thận, đậu, gan, tôm, nấm, hạt, thịt lợn, sữa ong chúa, cá biển.
6. Vitamin B6 (Pyridoxine) – có bao nhiêu loại vitamin B
So với hầu hết các chất dinh dưỡng đơn lẻ khác, vitamin B6 có nhiều chức năng hơn trong cơ thể. Pyridoxine cũng giúp duy trì sự cân bằng giữa natri và kali và thúc đẩy sự hình thành các tế bào hồng cầu.
Vitamin B6 có vai trò trong việc chống lại bệnh ung thư và giúp chống lại chứng xơ cứng động mạch. Nó có thể chống lại sự hình thành của một hóa chất độc hại được gọi là homocysteine. Chất làm tổn thương cơ tim và khiến cholesterol tập trung xung quanh cơ tim.

7. Vitamin B9 (Axit folic)
Vitamin B9 là loại vitamin B cần thiết cho dinh dưỡng hàng ngày của cơ thể. Nhằm để phục vụ quá trình đổi mới tế bào. Nhu cầu về chất này của phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh ngày càng tăng. Chất này được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm và cũng có thể được lấy từ thực phẩm chức năng.
Axit folic có vai trò sinh học trong việc tạo ra và duy trì các tế bào mới. Nó đặc biệt quan trọng trong thời kỳ tế bào tăng trưởng và phân chia nhanh chóng. Chẳng hạn như trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai. Chất này cần thiết cho quá trình sao chép DNA để giúp tránh các đột biến DNA được coi là chất gây ung thư.

Nguồn thực phẩm giàu vitamin B9 được tìm thấy trong các loại rau. Chẳng hạn như rau bina hoặc cải xoăn, bông cải xanh, rau diếp, đậu và ngũ cốc, gan, thịt gà. Cùng một số loại trái cây như cam và bưởi.
8. Vitamin B12 (Methylcobalamin)
Vitamin B12 tham gia vào quá trình tổng hợp axit thymidylic. Đây là một thành phần của phân tử DNA. Đồng thời cung cấp nguyên liệu để tổng hợp DNA. Nhằm giúp quá trình phân chia tế bào và trưởng thành tế bào trong cơ thể. Sự thiếu hụt vitamin B12 có tác động đáng kể đến các dòng tế bào có số lượng nguyên phân lớn. Chẳng hạn như tế bào máu và tế bào biểu mô (đặc biệt là niêm mạc đường tiêu hóa).
Vitamin B12 được tổng hợp bởi vi khuẩn tự nhiên. Sau đó đi vào chu trình thức ăn của động vật, chủ yếu từ động vật ăn cỏ. Động vật và thực vật không thể tự tổng hợp vitamin B12.

Trên đây là giải đáp cụ thể cho bạn đối với câu hỏi có bao nhiêu loại vitamin B. Hy vọng bạn đã có những kiến thức hữu ích sau khi đọc xong bài viết. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết sau!