Những Thông Tin Cơ Bản Về Rắn Xanh Trơn Dành Cho Bạn

0
1191

Rắn xanh trơn hay còn gọi là rắn lục nhẵn là một loài rắn không độc ở Bắc Mỹ. Nó có lớp vảy lưng mịn, có màu xanh lục nhạt đồng nhất trên lưng với bụng màu vàng hoặc trắng. Khi mới sinh, màu sắc lưng của nó khác với khi trưởng thành. 

Lúc đầu, nó có thể có màu xanh ô liu, xanh xám, hoặc thậm chí là nâu nhưng sau khi lột da lần đầu nó sẽ trở thành màu xanh lá cây sáng đặc trưng. Màu sắc của mặt lưng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí: hơi xanh ở Kansas, nâu nhạt pha ô liu ở đông nam Texas và màu đồng ở phía bắc Wisconsin. Là loài rắn không hung dữ, nó ít khi cắn và thường bỏ chạy khi bị đe dọa.

Xem Nhanh

1. Địa điểm sinh sống của rắn xanh trơn

Địa điểm sinh sống của rắn xanh trơn
Địa điểm sinh sống của rắn xanh trơn

Rắn xanh trơn có nguồn gốc từ vùng Nearctic. Phạm vi của chúng trải rộng qua đông nam Canada, tây đến Saskatchewan, và nam qua Illinois và Virginia. Chúng cũng có thể được tìm thấy ở các khu vực khác, chẳng hạn như Wyoming, New Mexico, Iowa, Missouri, Colorado, Kansas, Texas, Mississippi và bắc Mexico. 

Rắn xanh trơn sống ở nhiều môi trường sống khác nhau, bao gồm đầm lầy, đồng cỏ, ven suối, rừng thưa. Chúng thích môi trường sống ẩm ướt và các khu vực gần nguồn nước lâu dài, thường ở trong các khu vực cây xanh để ngụy trang.

Rắn xanh trơn bị săn đuổi bởi nhiều kẻ săn mồi khác nhau, bao gồm diều hâu đuôi đỏ, diệc xanh lớn, chim ó chân thô, gấu, gấu trúc, cáo và mèo nhà thường. Con người cũng tìm thấy những con rắn này trong tự nhiên và giữ chúng làm vật nuôi. 

2. Thói quen và lối sống của rắn xanh trơn

Thói quen và lối sống của rắn xanh trơn
Thói quen và lối sống của rắn xanh trơn

Rắn xanh trơn thường là những sinh vật sống đơn độc. Trong những tháng khi thời tiết ấm hơn, chúng có xu hướng hoạt động cả ngày lẫn đêm trong khi vào những tháng mùa đông lạnh hơn, chúng ngủ đông. Trong quá trình ngủ đông, những con rắn này tìm kiếm hang hốc, đồi kiến ​​và các khu vực đào ngầm khác, thường tụ tập với số lượng lớn. 

Là loài máu lạnh, trong thời gian hoạt động những con rắn này thích vùng ấm áp, nằm phơi nắng trên đá và khúc gỗ; họ cũng sử dụng chúng để ẩn. Rắn lục trơn dựa vào môi trường phù hợp với lớp vảy xanh của chúng để ngụy trang nhằm bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi. 

Nếu bị đe dọa, chúng thường sẽ bỏ trốn. Những con rắn này rất ngoan ngoãn chúng hiếm khi cắn và thường cho phép con người đến gần. Nếu bị khiêu khích, chúng có thể tiết ra một chất từ ​​tuyến hậu môn, gây ra mùi hôi. Khi được xử lý bởi con người, chúng thường thể hiện hành vi hào hứng và bình tĩnh lại sau khi quấn lấy một ngón tay. 

Khi những con rắn này săn mồi, chúng quay đầu từ bên này sang bên kia, tìm kiếm con mồi bằng lưỡi và một cơ quan trên vòm miệng có chức năng diễn giải các tín hiệu hóa học. Rắn lục trơn không có tai, dựa vào rung động để tìm hiểu môi trường xung quanh. Tầm nhìn của chúng tương đối mạnh trong khoảng cách ngắn.

Rắn xanh trơn là loài ăn thịt. Chúng chủ yếu ăn côn trùng và nhện, bao gồm sâu bướm không xương sống, thợ gặt, bướm đêm, kiến, ốc sên, sâu và sên.

Xem thêm: Những Điều Thú Vị Về Loài Quạ Mà Bạn Vẫn Thường Biết Đến

3. Thói quen giao phối của rắn xanh trơn

Thói quen giao phối của rắn xanh trơn
Thói quen giao phối của rắn xanh trơn
  • Mùa sinh sản: cuối mùa xuân, mùa hè.
  • Thời gian ủ bệnh: 4-23 ngày.
  • Đẻ trứng: 4-6 quả trứng.

Rắn xanh trơn giao phối vào cuối mùa xuân hoặc mùa hè và con cái đẻ trứng từ tháng 6 đến tháng 9. Thông thường, hai ổ được đẻ mỗi ổ chứa bốn đến sáu trứng. Con cái thường đẻ trứng trong các hang động vật gặm nhấm, gò cỏ mục nát, đống mùn cưa hoặc khúc gỗ mục nát. 

Ở các vùng phía bắc trong phạm vi của chúng, rắn lục trơn cái có thể làm tổ chung. Trứng có màu trắng và hình bầu dục, chúng có vỏ mỏng và dài khoảng một inch. Chúng có khối lượng trung bình là 2,6 gam. Sau khi trứng được đẻ, cá cái rời tổ. Trứng thường nở từ 4 đến 23 ngày sau đó. Ốc sên con hoàn toàn độc lập khi mới sinh và trưởng thành về mặt sinh sản khi được 2 tuổi.

Rắn xanh trơn đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái mà chúng sinh sống khi chúng kiểm soát quần thể các loài săn mồi và đến lượt chúng, là nguồn thức ăn quan trọng cho các loài săn mồi địa phương.